--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atomic number 40 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
căm tức
:
To fret with resentment againstcăm tức con người hay lừa dốito fret with resentment against the inveterate cheat
+
cãi vã
:
To bicker, to squabblechuyện không ra gì cũng cãi vã nhauthey bickered with each other over some trifle
+
slat
:
thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline)
+
chần chừ
:
To waver, to hum and haw, to dilly-dallyđi ngay không một phút chần chừhe set off without humming and hawing one minutethái độ chần chừa dilly-dallying attitude
+
bimetallist
:
người tán thành chế độ hai bản vị (về tiền tệ)